Tham khảo Lịch_sử_quan_hệ_hai_bờ_eo_biển_Đài_Loan

Dân chứng

  1. 林滿紅 (1994). “四百年來的兩岸分合: 一個經貿史的回顧”. 国立中央大学. 臺北: 自立晚報社文化出版部. ISBN 9575962885. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2017. 
  2. 1 2 汪大淵: 島夷志略 tại Wikisource.
  3. 1 2 周婉窈 (tháng 4 năm 2003). “陳第〈東番記〉—十七世紀初臺灣西南地區的實地調查報告”. 故宮文物月刊 (241): 22-45. 
  4. 徐向前 (ngày 28 tháng 2 năm 2006). “国防部关于停止对大金门等岛屿炮击的声明(1979年1月)”. 中国政府网. 中国台湾网. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2017. 
  5. “夏立言与台商座谈说明习马会是两岸史上最大突破”. 印度尼西亞商報 Shangbao Indonesia. Ngày 29 tháng 12 năm 2015. 
  6. 台湾行政院大陆委员会第277次委员会议报告.2016-10-31
  7. 王功安 (ngày 9 tháng 6 năm 2005). “《海峡两岸关系史》具有标志性意义的著作”. 人民网. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2017. 
  8. 邵宗海 (tháng 10 năm 2003). “從兩岸關係的變遷探討兩岸關係的定位(上)” (PDF). 遠景基金會季刊 4 (4). Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  9. 1 2 3 4 邵宗海. “兩岸關係史” (PDF). 新文京開發出版股份有限公司. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2017. 
  10. 叶哲明 (1982). “东吴的海外拓展和卫温、诸葛直从章安出使台湾考略”. 中国古代史 (23). 
  11. 陳壽: 三國志 tại Wikisource.
  12. 伊能嘉矩 (1985). 台灣文化誌 (bằng tiếng Trung). tr. 25–26. 
  13. 郭廷以 (1954). 台灣史事概說. 
  14. 陳碧笙 (1982). 台灣地方史. 北京: 中國社會科學出版社. 
  15. 馮鉞 (ngày 8 tháng 8 năm 2013). “夷洲問題再辨析” (PDF). 参阅文稿 (41). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2015. 
  16. 史明 (ngày 1 tháng 7 năm 2014). 台灣人四百年史. ISBN 9789574316441
  17. 隋書 tại Wikisource.
  18. 魏徵等 (2010). 《隋書》 (bằng tiếng zh-tw) . 臺北市: 臺灣商務印書館. ISBN 9789570524994||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. 隋書 tại Wikisource.
  20. 柏楊. 《中國人史綱》 (bằng tiếng zh-hans). 同心出版. tr. 170. ISBN 7-80716-121-3||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. “台湾林姓”. 福建省情资料库. Ngày 24 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2016. 
  22. 1 2 3 連橫: 臺灣通史 tại Wikisource.
  23. 林其泉. “台湾的根在福建” (PDF). 闽台关系史. 厦门大学历史系. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2016. 
  24. 趙汝適: 諸蕃志 tại Wikisource.
  25. “台湾历史”. 中华人民共和国驻哥德堡总领事馆. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  26. 宋史 tại Wikisource.
  27. 福建省地方志编纂委员会 (ngày 24 tháng 10 năm 2015). “台湾的汪姓”. 福建省情资料库. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017. 
  28. 林滿紅 1994, 摘要
  29. “四、漢人到來”. 台灣歷史圖說. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  30. 唐文基 (1995年). 福建古代经济史. 福建教育出版社. tr. 335. 宋元时期台湾土著因缺铁而贵铁,大陆船至即竞将食物求易钉铁。  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp); ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  31. 劉寧顏 biên tập (1994). 重修台灣省通志. 臺北: 台灣省文獻委員會. 
  32. 1 2 元史 tại Wikisource.
  33. 屠薇君 2004, 第二章 中國歷代王朝對台灣的開發
  34. 陳第 (明朝). 東番記. 永樂初,鄭內監航海諭諸夷,東番獨遠竄,不聽約,於是家貽一銅鈴,使頸之,蓋狗之也。至今猶傳為寶。  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  35. 蒋毓英 (清康熙). “卷一沿革”. 台湾府志. 大井。明宣德间太监王三保到此,曾在此井取水,即今西定坊大井也。  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  36. 邱清华. “郑和下西洋与台湾”. 东方收藏 (2011012). 
  37. “海盜林道乾遭明都督俞大猷追擊,逃來臺灣,匿跡打鼓山。”. 台湾文学知识平台. 國立台灣文學館. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2017. 
  38. 遠流台灣館 (2000). 台灣史小事典. 遠流出版. tr. 13. ISBN 9573241617
  39. “台湾——明代中国的海防要地”. 中国新闻网. Ngày 15 tháng 9 năm 2000. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2017. 
  40. 百家讲坛 (ngày 27 tháng 4 năm 2010). “明万历年间大将沈有容:被遗忘的收复台湾第一人”. 凤凰网. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2017. 
  41. “历史上的收复台湾:1602年沈有容挥师入台灭倭寇”. 新浪网. 中国台湾网. Ngày 24 tháng 10 năm 2005. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2017. 
  42. “全台第一碑沈有容諭退紅毛番韋麻郎等”. 澎湖资讯网. 澎湖時報. Ngày 19 tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  43. 1 2 Wills, John E., Jr. (2006). “The Seventeenth-century Transformation: Taiwan under the Dutch and the Cheng Regime”. Trong Rubinstein, Murray A. Taiwan: A New History. M.E. Sharpe. tr. 84–106. ISBN 978-0-7656-1495-7
  44. 周婉窈. “〈明清文獻中「臺灣非明版圖」例證〉” (pdf]). 《鄭欽仁教授榮退紀念論文集》 (臺北市: 稻鄉出版): 267–293. 
  45. “彭文宇:历史上闽台家庭与家族交往”. 华夏经纬. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016. 
  46. 屠薇君 2004, 第三章 明朝前期海峽兩岸關係的曲折發展
  47. 荷西.馬利亞.阿瓦列斯; 李毓中等译 (tháng 12 năm 2006). 西班牙人在臺灣(1626-1642). 南投市: 國史館台灣文獻館. tr. 36. ISBN 986007769X.  Chú thích sử dụng tham số |coauthors= bị phản đối (trợ giúp)
  48. 歐陽泰 (ngày 7 tháng 3 năm 2007). 福爾摩沙如何變成臺灣府?. 遠流. tr. 172. ISBN 9789573259404
  49. 程紹剛譯,荷蘭人在福爾摩沙,聯經出版,2000年
  50. 馬德茂, 鄭保國 & 張鵬程 2004, tr. 139
  51. 黃昭堂 〈第二次大戰前台灣人意識的探討〉《台灣淪陷論文集》,台北:財團法人現代學術研究基金會,頁82
  52. Johannes Huber原著,林偉盛譯,〈中國移民對抗東印度公司:1652年的郭懷一事件〉《臺灣文獻》第53卷3期,頁119
  53. 張廷玉: 明史 tại Wikisource.
  54. 周婉窈 (ngày 23 tháng 3 năm 2012). 海洋與殖民地臺灣論集. 聯經出版事業公司. tr. 151–152. ISBN 9570839554
  55. 黃秀政; 張勝彥; 吳文星 (2002). 臺灣史. 台湾: 五南圖書出版股份有限公司. tr. 52. ISBN 9571127388.  Chú thích sử dụng tham số |coauthors= bị phản đối (trợ giúp)
  56. 陳錦昌,2004,《鄭成功的台灣時代》,p.053-073。台北:向日葵文化。
  57. 1 2 馬德茂, 鄭保國 & 張鵬程 2004, 第四章 鄭成功收復台灣與清朝的統一
  58. 《先王實錄》:「承天府安平鎮,本藩暫建都於此,文武各官及總鎮大小將領家眷暫住於此。」
  59. 台灣英文新聞股份有限公司編輯部 (2009). “末代王孙朱術桂”. 穿梭府城今昔. 台南市政府. tr. 64. ISBN 9789868531635
  60. “明郑王朝”. 讲历史. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. 
  61. 林珮瑩 (2011). “臺南孔廟的研究”. 國立成功大學中國文學系碩博士班碩士論文 (臺南市: 國立成功大學).  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  62. 1 2 連橫: 臺灣通史 tại Wikisource.
  63. 宋貴龍 (2008). “鄭氏王朝及其對台灣的統治”. 國立中山大學中山學術研究所碩士論文 (高雄市: 國立中山大學).  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  64. “1683年康熙帝和平统一海峡两岸”. 新浪网. 中国台湾网. Ngày 24 tháng 10 năm 2005. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2017. 
  65. 王泰升; 薛化元; 黃世杰 (ngày 17 tháng 7 năm 2015). 追尋臺灣法律的足跡: 事件百選與法律史研究 (bằng tiếng zh-TW). 台灣五南圖書出版股份有限公司. ISBN 9789571178615.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  66. 1 2 3 汪毅夫 (2006). 闽台缘与闽南凤: 闽台关系, 闽台社会与闽南文化研究. 福建教育出版社. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2016. 
  67. 周璽《彰化縣志》卷六·田賦志·番丁
  68. 國立故宮博物院《宮中檔雍正朝奏摺》二十輯
  69. “從漁獵到現代化”. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2016. 
  70. “西皮福祿之爭”. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2017. 
  71. 戴寶村 (2008年8月). “移民臺灣:臺灣移民歷史的考察”. 台湾月刊. 台湾省政府. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2016.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  72. 渔樵耕读 (ngày 1 tháng 5 năm 2007). “第八篇3.是是非非李鸿章”. 这样读史更有趣. 中国城市出版社. ISBN 9787507418552
  73. 梁伯華 (1991). 近代中國外交的巨變——外交制度與中外關係變化的研究. 香港: 商務出版社. ISBN 9789570503968
  74. 林君成 (2007). “十九世紀中國的禦侮戰爭-以中法戰爭臺灣戰役(1883-1885)為論述中心”. 中國文化大學史學研究所博士論文 (臺北市: 中國文化大學).  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  75. “台防紧要请移福建巡抚驻台镇摄折(1885年7月29日)”. 追学网. Ngày 24 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  76. 劉寧顏 編:《重修臺灣省通志》,臺北市;臺灣省文獻委員會,1994年。
  77. 清史稿 tại Wikisource.
  78. 馬德茂, 鄭保國 & 張鵬程 2004, tr. 194, 台湾建省与刘铭传“理番”
  79. 顧瑞鈴 (2008). “劉銘傳新政之研究”. 銘傳大學應用中國文學系碩士在職專班碩士論文 (桃園縣: 銘傳大學).  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  80. 王育德 (1979). 《臺灣:苦悶的歷史》 (bằng tiếng Nhật) . 東京都: 臺灣青年社. tr. 107.  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  81. 矢內原忠雄; 林明德 (ngày 10 tháng 12 năm 2014). 日本帝國主義下之臺灣. 財團法人吳三連台灣史料基金會. ISBN 9789868973749.  Chú thích sử dụng tham số |coauthors= bị phản đối (trợ giúp)
  82. 鄭政誠 (2006年9月). “日治時期臺灣總督府對福建鐵路的規劃與佈局(1898-1912)” (PDF). 《史匯》 (國立中央大學歷史研究所) (第十期): 1页. 日人領臺後不久隨即以臺灣為基地,展開對福建的侵略  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  83. 梁華璜 2001
  84. 毛章清 (2010年). “略论日据时期台湾总督府对厦门的新闻殖民活动”. 中国青年政治学院学报 (第1期): 125. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  85. “1900年美國報紙頭版的“廈門事件” 究竟發生了什麼事”. 人民网. 1900年美國報紙頭版的“廈門事件” 究竟發生了什麼事. 2016年3月21日. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2016.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  86. 莊永明. 臺灣百人傳. ISBN 9571333271
  87. 曾郁明 (2006). “巨變與衝擊:論社會主義思潮對台灣左翼運動的影響(以1920~1937年論述)”. 國立臺灣師範大學政治學研究所碩士論文 (臺北市: 國立臺灣師範大學).  ||ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  88. 李怡; 張堂錡 (2016年6月1日). 民國文學與文化研究 第二輯. tr. 250. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2016.  Chú thích sử dụng tham số |coauthors= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  89. 馬德茂, 鄭保國 & 張鵬程 2004, 第七章 從五四運動到台灣光復期間海峽兩岸革命情結
  90. 王政文. 台灣義勇隊: 台灣抗日團體在大陸的活動, 1937-1945. 五南圖書出版股份有限公司. ISBN 9867332792
  91. 周湘雲 (ngày 25 tháng 12 năm 2015). “敵機來襲!──中美盟軍轟炸臺灣的歷史全記錄”. Story Studio Inc. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  92. 國民政府對日本宣戰布告 tại Wikisource.
  93. “中美混合團成立70週年紀念特展-空襲日軍駐新竹基地(民國32年11月25日)”. 国军历史文物馆. 國防部. Ngày 31 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  94. 開羅宣言 tại Wikisource.
  95. 中美英三國促令日本投降之波茨坦公告 tại Wikisource.
  96. 降伏文書 tại Wikisource.
  97. 蔡德金译 (1992). 日本读卖新闻社, biên tập. 天皇和日本投降. 档案出版社. ISBN 9787800193330
  98. 馬德茂, 鄭保國 & 張鵬程 2004, 第九章 台灣回歸祖國與國民政府對台灣的治理
  99. “關於「臺灣主權未定論」之答客問”. 中華民國外交部. Ngày 27 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017. 
  100. 徐熙光 (1995年10月). 國際法與國際事務論叢. 臺北市: 臺灣商務印書館. ISBN 9570506997.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  101. 1 2 湯熙勇 (2005年6月). “恢復國籍的爭議:戰後旅外臺灣人的復籍問題(1945-47)” (pdf). 人文及社會科學集刊 (中央研究院人文社會科學研究中心) 17 (2): 393–437. ISSN 1018-189X.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  102. Department of State (1971). Foreign Relations of the United States, 1946 (bằng tiếng Anh). Vol. VIII, The Far East. Washington, D.C.: United States Government Printing Office. tr. pp. 358–359
  103. 何義麟 (2002年2月). 戰後台灣人之國籍變更與國家認同──以澀谷事件之考察為中心 (PDF) (Bản báo cáo). 臺北市: 財團法人交流協會. tr. 第6, 11頁.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  104. 林桶法 (ngày 24 tháng 8 năm 2009). 1949大撤退. 聯經出版事業公司. ISBN 957083451X
  105. 《文史參考》2011年第22期. 寶島眷村背后的國共恩仇. 人民日報社. 
  106. ““一定要解放台湾””. 人民网. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2016. 
  107. ““八二三炮战””. 深圳市人民政府台湾事务办公室. Ngày 12 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  108. 徐京利 (ngày 23 tháng 6 năm 2010). 解密中国外交档案. 中国档案出版社. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  109. Statement by the President on the Situation in Korea, Truman library, Ngày 27 tháng 6 năm 1950, truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2007 
  110. 伍修权: 伍修权在联合国安全理事会上控诉美国武装侵略中国领土台湾的发言 tại Wikisource.
  111. 聯合國安全理事會正式紀錄 第七十二號 第五三0次會議. 紐約]]發拉星草場: 聯合國安全理事會. Ngày 30 tháng 11 năm 1950. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2015. 
  112. 舊金山和平條約 tại Wikisource.
  113. 中華民國與日本國間和平條約 tại Wikisource.
  114. 北明 (2003). “韩战中美国第七舰队与中国”. 华夏快递. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  115. 徐京利 (ngày 11 tháng 4 năm 2013). “暗杀周恩来:“克什米尔公主号”事件始末”. 观察者. 解密中国外交档案. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. 
  116. 全國政協文史資料委員會編:《文史資料選輯》第140輯. 北京: 中國文史出版社. Tháng 2 năm 2000. ISBN 978-7-5034-1065-9
  117. 毛泽东: 中华人民共和国国防部告台湾同胞书 tại Wikisource.
  118. 邰言 (ngày 23 tháng 6 năm 2015). “海峡两岸关系六十年(三)”. 中国和平统一促进会. 统一论坛. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2017. 
  119. 郝保權 (ngày 13 tháng 9 năm 2012). “從“一綱四目”到“一國兩制””. 人民網. 人民政協報. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. 
  120. 中华人民共和国和美利坚合众国联合公报 (1972年) tại Wikisource.
  121. 中华人民共和国政府和日本国政府联合声明 tại Wikisource.
  122. 中华人民共和国和美利坚合众国关于建立外交关系的联合公报 tại Wikisource.
  123. 1 2 3 单玉丽 (2010年2月1日). “福建在海峡两岸关系中扮演的角色” (PDF). 东亚论文. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2016.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  124. 1 2 邵宗海 (tháng 1 năm 2004). “從兩岸關係的變遷探討兩岸關係的定位(下)” (PDF). 遠景基金會季刊 5 (1): 99–100. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  125. 許雪姬 (2004). 《臺灣歷史辭典》. 臺北: 遠流出版. tr. 64-65. ISBN 9570174293
  126. “新中国三十年第一程——记眉山轮首航台湾海峡” (bằng tiếng Zh-hans). 中远航运宣传网. Ngày 28 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  127. 廖承志 (ngày 24 tháng 7 năm 1982). “廖承志致蒋经国先生信”. 中央政府门户网站. 新华社. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017. 
  128. 周美華、蕭李居編,《蔣經國書信集——與宋美齡往來函電》下,台北「國史館」出版,2009年,第278-284頁
  129. “臺灣地區與大陸地區人民關係條例”. 全国法规资料库. Ngày 17 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2017. 臺灣地區:指臺灣、澎湖、金門、馬祖及政府統治權所及之其他地區。大陸地區:指臺灣地區以外之中華民國領土。 
  130. “歷次會談總覽”. 财团法人海峡交流基金会. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  131. “两岸对话与商谈一览表”. 海峡两岸关系协会. 国台办. Ngày 5 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  132. “辜汪會晤”. 财团法人海峡交流基金会. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  133. “江八點與李六條對照表”. 新國會政策研究中心. Ngày 10 tháng 4 năm 1996. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  134. 陈玲 (ngày 23 tháng 10 năm 2008). “从“千岛湖事件”与“闽平渔事件”的比较看两岸对和平统一的诚意”. 民革中央. 中国国民党革命委员会中央委员会. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012. 
  135. 楊鎮全; 葉俊宏 (ngày 21 tháng 12 năm 2003). “國家定位 李前總統︰ROC在台灣”. TVBS. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  136. 第三屆全國經營者大會演講全文
  137. “民进党党纲” (PDF). 民主进步党官方网站. Bản gốc (PDF) lưu trữ 2017年1月12日. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)
  138. 邵宗海 2001, 五二○演說
  139. 劉文斌 (2011). “(二)台湾“去中国化””. 為人民服務: 兩岸制度競爭的核心. 秀威出版. tr. 155–158. ISBN 9862217359
  140. 陈其禄 (2014). “蒋介石在当今的台湾”. Trong 褚钰泉. 悦读MOOK(第三十七卷). 二十一世纪出版社. tr. 179. ISBN 753918826X
  141. “2001年5月:“新五不”政策”. 華夏經緯網. Ngày 5 tháng 8 năm 2002. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. [liên kết hỏng]
  142. “陈水扁称大陆496颗导弹对准台湾 每6天增加1颗”. 新浪网. 华夏经纬网. Ngày 23 tháng 2 năm 2004. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  143. 李欣芳 (ngày 26 tháng 2 năm 2004). “和平反飛彈 二二八全台「發聲」”. 自由新闻网. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  144. “總統晚上透過視訊會議與歐洲議會議員及新聞媒體進行對話”. 中華民國總統府新聞稿. Ngày 1 tháng 3 năm 2005. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2017. 我必須要坦誠,我不能夠騙自己,我也不能夠騙別人。我做不到,我就是做不到。在我的任期之內,要把我叫的國號改為台灣共和國,我做不到。我也相信,李登輝前總統在他的12年總統任期內,他也沒有做到;縱使今天總統給他做,他也做不到。 
  145. “「326遊行」充分反映臺灣人民愛和平、反暴力之心聲”. 中華民國行政院大陸委員會]]官网. Ngày 26 tháng 3 năm 2005. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2017. 「326民主、和平、護台灣」遊行活動是台灣人民自發性的行動。 
  146. 安华 (ngày 13 tháng 11 năm 2013). “连战:05年破冰之旅由胡锦涛促成,不愿提及马习会”. 美国之音. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017. 连战因在促进两岸关系的改善方面做出的杰出贡献,获颁终身成就大奖。 
  147. “2005年5月12日 胡锦涛和宋楚瑜在北京举行正式会谈”. 中国共产党新闻. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017. 胡锦涛指出,台海紧张局势出现了某些缓和的迹象。 
  148. 國家統一委員會設置要點(點選開啟法規查詢)
  149. 陳幼臻 (ngày 13 tháng 6 năm 2003). “護照九月起加註Taiwan”. 苹果日报. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2017. 
  150. 陳一新 (ngày 12 tháng 4 năm 2007). “美中如何看待陳水扁「四要一沒有」”. 中評社. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2017. 
  151. 邵宗海 (ngày 30 tháng 8 năm 2016). 兩岸談判與協商—從白手套到官方接觸再到?. 唐山出版社. ISBN 9789863071273. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  152. 李允杰 (ngày 15 tháng 2 năm 2016). “两岸新青年-陆方要倾听台湾民眾心声”. 中时电子报. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2017. 
  153. 威克 (ngày 11 tháng 6 năm 2014). “「台灣未來由台灣2300萬人民決定」”. BBC中文网. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2017. 
  154. “習近平晤台灣統派 重申一國兩制方針”. BBC中文网. Ngày 26 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017. 
  155. “江揆:中華民國是主權獨立國家,不接受一國兩制”. 2014-09-26. 新聞傳播處. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2017. 
  156. “「台車入閩」陸委會拒評方案”. 中新社. 東方日報. Ngày 11 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  157. 林楠森 (ngày 23 tháng 9 năm 2015). “卡式台胞證上路在台引起抗議”. BBC中文网. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2017. 
  158. “馬總統與大陸領導人習近平在新加坡會面,雙方將共同努力持續鞏固臺海和平及維護兩岸人民福祉”. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017. 
  159. ““习马会”第一句话说啥?双方打什么颜色领带?晚饭吃啥?”. 央视新闻. 2015年11月7日. Truy cập 2015年11月7日.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date=, |accessdate= (trợ giúp)
  160. Lee, Shu-hua; Chang, S.C. “President Ma to meet China's Xi in Singapore Saturday (update)”. 中央通讯社英文新闻网. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2015. 
  161. 邓鸿伟 (ngày 4 tháng 11 năm 2015). “两岸领导人习近平、马英九将在新加坡会面”. Gwytb.gov.cn. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017. 
  162. “蔡英文:大陆施压不会双赢”. 联合早报. 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  163. “大陸施壓信曝光:「中國台灣省」不應參與WHA”. 香港經濟日報. 22 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  164. “2017台湾前瞻——两岸关系篇”. 新华网. 3 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  165. “蔡英文:力抗中国压力 发展其他关系”. BBC中文网. 29 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2017. 
  166. “綠智庫民調:八成民眾不滿中國打壓台灣參與WHA”. 蘋果日報. 21 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2017. 
  167. 张永泰 (27 tháng 6 năm 2017). “台民调:58%民众不满蔡英文处理两岸关系”. 美国之音. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2017. 

Nguồn

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 海峽兩岸關係.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lịch_sử_quan_hệ_hai_bờ_eo_biển_Đài_Loan http://orientaldaily.on.cc/cnt/china_world/2015011... http://www.readbooks.cc/book/11/detail_769730.htm http://www.arats.com.cn/lhstgh/gaikuang/200806/t20... http://www.coscogz.com.cn/gzyyxcw/ztzx_show.asp?Ti... http://cpc.people.com.cn/GB/64162/64165/79703/7979... http://cpc.people.com.cn/GB/64162/64170/4467358.ht... http://dangshi.people.com.cn/BIG5/n/2012/0913/c850... http://fj.people.com.cn/BIG5/n2/2016/0321/c234949-... http://theory.people.com.cn/GB/40538/3455700.html http://news.sina.com.cn/c/2004-02-23/09372935106.s...